Tin Tức

Đột quỵ: Nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, cách phòng tránh

(11-07-2022)

Tham vấn y khoa: Thạc sĩ - Dược sĩ - Giảng viên Lê Thị Mai

Đột quỵ là một trong những tình trạng đe dọa mạng sống nguy hiểm nhất. Đáng nói hơn, tình trạng này đang ngày một phổ biến và có xu hướng “trẻ hóa”. Vậy đột quỵ là gì? Nguyên nhân do đâu và có thể ngăn chặn được không? Mời bạn cùng tham khảo bài viết sau đây để hiểu hơn về tình trạng này.

I. Đột quỵ là gì?

Đột quỵ (tai biến mạch máu não) xảy ra khi mạch máu đưa máu và oxy đến một khu vực của não bị tắc nghẽn hoặc bị vỡ. Từ đó, khiến khu vực não bộ này bị tổn thương. Tình trạng này có thể để lại các biến chứng lâu dài như tổn thương não, tàn tật và thậm chí là tử vong.

Não là bộ phận kiểm soát vận động, lưu giữ ký ức của con người. Đây là nguồn gốc của những suy nghĩ, cảm xúc và ngôn ngữ của chúng ta. Não bộ cũng đảm nhận nhiều vai trò khác của cơ thể như điều hòa nhịp tim, nhịp thở và tiêu hóa thức ăn. Oxy chính là “nhiên liệu”, giúp não bộ có thể hoạt động tốt. Trong quá trình máu lưu thông đến não qua các động mạch, các tế bào não sẽ chết hoặc bị tổn thương nếu như không nhận được oxy trong vài phút. Từ đó gây ra đột quỵ não.

Có 2 loại đột quỵ: Đột quỵ do thiếu máu cục bộ và đột quỵ do vỡ mạch máu. Ngoài ra còn có hội chứng với tên gọi cơn thiếu máu thoáng qua, còn được gọi là đột quỵ nhỏ (mini-stroke).

đột quỵ

1. Đột quỵ thiếu máu cục bộ

Đột quỵ do thiếu máu cục bộ xảy ra khi máu trong quá trình lưu thông đến não bị cản trở, tắc nghẽn. Đây là loại tai biến mạch máu não phổ biến nhất. Xơ vữa động mạch có thể là “nhân tố” gây ra tình trạng tắc nghẽn trong mạch máu này.

2. Đột quỵ do vỡ mạch máu

Đột quỵ do xuất huyết não xảy ra khi động mạch giúp đưa máu đến não bị rò rỉ hoặc nghiêm trọng hơn là bị vỡ mạch. Khi máu bị rò rỉ sẽ gây áp lực lớn đến các tế bào não và làm tổn thương chúng. Cao huyết áp và chứng phình động mạch là nguy cơ làm căng và vỡ động mạch, dẫn đến tình trạng tai biến mạch máu não.

3. Cơn thiếu máu thoáng qua (TIA)

Cơn thiếu máu thoáng qua là tình trạng máu lên não bị gián đoạn tạm thời. Vì thế gây ra hiện tượng đột quỵ nhỏ (mini-stroke). Tình trạng này có thể kéo dài vài phút thậm chí đến 24 giờ. Thiếu máu thoáng qua cần được điều trị khẩn cấp vì đây là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ đột quỵ trong tương lai gần.

II. Dấu hiệu nhận biết đột quỵ

đột quỵ

Nếu bạn hoặc người thân bị đột quỵ, hãy lưu ý về thời điểm triệu chứng đầu tiên khởi phát. Một số phương pháp điều trị đột quỵ có khả năng phát huy hiệu quả tốt nếu được áp dụng sớm (ngay sau khi đột quỵ bắt đầu xuất hiện).

Dấu hiệu đột quỵ và triệu chứng của đột quỵ bao gồm:

  • Khó khăn trong giao tiếp. Bao gồm cả việc thể hiện suy nghĩ của bản thân qua lời nói và hiểu người khác nói gì. Bạn sẽ có cảm giác khó hiểu, nói không rõ hoặc không thể nói dễ dàng như bình thường.
  • Mất cảm giác hoặc tê liệt. Bạn có thể gặp tình trạng tê, mất sức hoặc mất cảm giác ở mặt, cánh tay hoặc chân. Tình trạng này thường xảy ra nửa người. Hãy thử đưa 2 tay cao qua đầu cùng 1 lúc. Nếu 1 cánh tay khó có thể giữ được trên cao thì có khả năng bạn đang có dấu hiệu đột quỵ. Ngoài ra, tình trạng này có thể nhận thấy khi 1 bên mặt bị méo, xệ khi bạn cười.
  • Gặp vấn đề về mắt. Bạn có thể đột ngột thấy mờ, tối đen hoặc hoa mắt ở một, thậm chí hai mắt.
  • Đau đầu. Đột ngột cảm thấy đau đầu dữ dội, có thể kèm theo ói mửa, chóng mặt hoặc mất ý thức.
  • Khó khăn trong khi đi lại. Bạn dễ vấp ngã, mất thăng bằng, đột ngột chóng mặt và không thể điều khiển tay chân đồng bộ.

>>> Xem thêm: 

III. Nguyên nhân đột quỵ là gì?

đột quỵ

Có 2 nguyên nhân chính dẫn đến đột quỵ: Tắc nghẽn động mạch và vỡ mạch máu. Hai nguyên nhân này do những yếu tố khác nhau gây ra và chúng dẫn đến các biến chứng khác nhau.

1. Xuất huyết não

Xuất huyết não hoặc xuất huyết nội sọ là nguyên nhân gây đột quỵ ít phổ biến hơn. Tình trạng này xảy ra khi một mạch máu ở khu vực não bị vỡ hoặc rò rỉ máu. Tác nhân dẫn đến tình trạng xuất huyết não thường là do huyết áp cao làm suy yếu động mạch, khiến chúng dễ bị vỡ hoặc xuất hiện rò rỉ.

Xuất huyết não gây đột quỵ còn có thể là biến chứng của chứng phình động mạch não. Ngoài ra, các mạch máu xuất hiện bất thường trong não cũng có thể gây ra tình trạng này.

2. Thiếu máu cục bộ

Thiếu máu cục bộ là tình trạng tắc nghẽn mạch máu não do xuất hiện cục máu đông, ngăn đường di chuyển của máu và oxy đến não một cách nghiêm trọng. Những cục máu đông thường bị “mắc kẹt” tại những đoạn mạch máu hẹp. Ngoài ra, chúng cũng có thể bị tắc nghẽn dần theo thời gian do xơ vữa động mạch khiến mạch trở nên hẹp hơn.

Tuy rằng mạch máu có nguy cơ hẹp dần khi bạn lớn tuổi, nhưng có một số yếu tố có khả năng đẩy nhanh quá trình làm hẹp mạch máu này một cách nguy hiểm.

3. Yếu tố nguy cơ

Có nhiều yếu tố nguy cơ gây đột quỵ, một số nguy cơ khó có thể phòng tránh được như:

  • Tuổi tác. Người trên 55 tuổi có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn.
  • Di truyền. ¼ số ca tai biến mạch máu não có người thân (cha, mẹ, anh/chị/em) từng bị đột quỵ.
  • Chủng tộc. Người dân ở các khu vực Nam Á, Châu Phi và Caribbean (Ca-ri-bê) có nguy cơ đột quỵ cao hơn. Do các chủng người ở những khu vực này có tỷ lệ bị tiểu đường và cao huyết áp cao hơn những khu vực khác.
  • Tiền sử bệnh cá nhân. Nếu bạn từng bị đột quỵ hoặc từng gặp cơn thiếu máu thoáng qua (TIA) thì nguy cơ đột quỵ sẽ cao hơn.

Tuy nhiên, bạn đừng quá lo lắng, vì còn có một số nguy cơ gây đột quỵ có thể phòng tránh được.

IV. Có thể phòng tránh đột quỵ không?

Ngoài một số yếu tố không phòng tránh được đã nêu ở trên, đột quỵ sẽ có thể được ngăn ngừa nếu bạn thực hiện một số thay đổi trong cuộc sống thường ngày.

1. Thay đổi chế độ dinh dưỡng

Chế độ dinh dưỡng thiếu lành mạnh có nguy cơ gây đột quỵ cao vì dễ gây ra tình trạng tăng huyết áp và cholesterol cao. Các bữa ăn thường ngày nên hạn chế chất béo và tăng cường chất xơ, bao gồm rau xanh, trái cây tươi và ngũ cốc nguyên hạt.

Đảm bảo sự cân bằng trong chế độ ăn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn đột quỵ. Hãy hạn chế muối, thức ăn chế biến sẵn và chế độ ăn độc nhất 1 món trong thời gian dài (single food) để đẩy lùi nguy cơ đột quỵ

2. Vận động tích cực

tập thể dục giữ gìn sức khỏe

Một chế độ ăn uống hợp lý kết hợp với thói quen vận động điều độ sẽ giúp duy trì cân nặng hợp lý. Tập thể dục thường xuyên còn giúp giảm cholesterol và giữ huyết áp ở mức ổn định.

Thời gian vận động trung bình cũng mỗi người sẽ tùy vào tình trạng sức khỏe và cân nặng. Mỗi tuần dành ra 2 tiếng rưỡi (150 phút) để tập aerobic nhẹ nhàng, đạp xe hoặc đi bộ. Đây là một số bài tập được khuyến khích thực hiện nhằm đảm bảo sức khỏe ổn định.

Nếu bạn đang trong giai đoạn phục hồi sau đột quỵ, hãy thảo luận với bác sĩ và nhóm trị liệu về lịch trình vận động hợp lý. Một vài tuần đầu tiên sau khi bị đột quỵ, bạn có thể không cần vận động thường xuyên. Tuy nhiên, khi tình trạng đã tiến triển tốt hơn hãy dần hình thành thói quen vận động điều độ để cải thiện sức khỏe.

3. Giữ ấm cơ thể

Một số nghiên cứu đã chỉ ra nhiệt độ thấp có liên quan đến số lượng ca đột quỵ tăng lên ở các quốc gia như Mỹ, ĐứcBrazil, đặc biệt với người trên 65 tuổi.

Tuy nhiên, nhiều nhà khoa học cho rằng nhiệt độ giảm không phải là yếu tố gây ra tình trạng sức khỏe này, mà do nhiều yếu tố cộng hưởng. Để đảm bảo an toàn, khi đi đến những vùng lạnh, bạn đừng quên giữ ấm cho cơ thể. Hãy thử giữ ấm bằng những cách lành mạnh như vận động nhẹ, mặc thêm áo ấm, khăn choàng, mũ…

4. Nói không với hút thuốc

Hút thuốc là tác nhân làm tăng nguy cơ đột quỵ đáng kể. Vì thuốc lá làm hẹp động mạch và có khả năng hình thành cục máu đông. Không hút thuốc cũng giúp cải thiện tình trạng sức khỏe tổng quan và giảm nguy cơ mắc các bệnh khác như ung thư phổi hay bệnh tim.

5. Kiểm tra sức khỏe định kỳ

kiểm tra sức khỏe định kỳ

Kiểm tra sức khỏe định kỳ rất quan trọng. Việc này có thể giúp phát hiện các nguy cơ tiềm ẩn về sức khỏe và chữa trị kịp thời, bao gồm cả nguy cơ đột quỵ. Bác sĩ sẽ kiểm tra huyết áp, mức độ cholesterol và lượng đường trong máu. Từ đó, họ sẽ đưa ra phương án phù hợp giúp giữ các chỉ số này ở mức ổn định. Ngoài ra, bác sĩ có thể sẽ gợi ý phương án giúp giảm và bỏ hút thuốc để hạn chế nguy cơ đột quỵ và các chứng bệnh khác.

6. Sử dụng thuốc với thành phần Ginkgo Biloba

Ginkgo biloba là một loài cây lâu đời và là thành phần được sử dụng để điều trị các chứng rối loạn máu từ rất lâu. Đột quỵ do thiếu máu cục bộ là một biến chứng do rối loạn tuần hoàn máu gây ra. Ngoài ra, một số nghiên cứu cũng đã chứng minh rằng Ginkgo biloba được cân nhắc có khả năng hạn chế nguy cơ đột quỵ do thiếu máu cục bộ gây ra.

Hiện nay trên thị trường đã có mặt sản phẩm với thành phần bạch quả – Ginkgo biloba, được sản xuất với công nghệ Phytosome. Nhờ vào công nghệ này mà sản phẩm từ Ginkgo biloba có thể tăng cường sinh khả dụng. Từ đó, sản phẩm đem lại hiệu quả lâm sàng tốt hơn và đặc biệt không gây ảnh hưởng đến chế độ dinh dưỡng của người dùng.

Những thông tin trên đây không thay thế cho chẩn đoán của bác sĩ. Hãy đến cơ sở y tế để thăm khám nếu bạn quan ngại về sức khỏe của bản thân.

 

Nguồn tham khảo:

  • About Stroke

https://www.cdc.gov/stroke/about.htm

  • Stroke

https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/stroke/symptoms-causes/syc-20350113

  • Stroke

https://www.stroke.org/en/about-stroke

  • Stroke

https://www.nhs.uk/conditions/stroke/

  • Chilling studies show cold weather could increase stroke risk

https://www.heart.org/en/news/2019/01/31/chilling-studies-show-cold-weather-could-increase-stroke-risk

  • How to Prevent a Stroke

https://www.queens.org/how-to-prevent-a-stroke/

  • The effect of Ginkgo biloba on functional outcome of patients with acute ischemic stroke: a double-blind, placebo-controlled, randomized clinical trial

https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23871729/

Chia sẻ bài viết ...
Lê Thị Mai

Thạc sĩ – Dược sĩ – Giảng viên Lê Thị Mai có 9 năm kinh nghiệm trong dược lâm sàng cũng như lĩnh vực nhiều lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, trong đó chuyên sâu nhất về thuốc kháng sinh, bệnh học tổng quan, đái tháo đường và ung thư ung bướu.


Thẻ của bài viết:

có thể bạn quan tâm

Loading...
842838123166